Kết quả Velez Sarsfield vs Racing Club, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Velez Sarsfield vs Racing Club
Đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202401:00
-
Velez Sarsfield 11Racing Club 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.11X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Velez Sarsfield vs Racing Club: Diễn biến chính
-
8'0-0Nazareno Colombo
Santiago Quiros -
42'Emanuel Mammana0-0
-
46'0-0Bruno Zuculini
Marco Di Cesare -
51'0-0Santiago Sosa
-
53'0-0Gabriel Rojas
-
55'0-0Agustin Urzi
Juan Quintero -
66'Jalil Elias
Christian Ordonez0-0 -
71'0-0Maximiliano Salas
Agustin Almendra -
71'0-0Santiago Solari
Adrian Martinez -
86'Braian Ezequiel Romero (Assist:Thiago Fernandez)1-0
-
89'Matias Pellegrini
Claudio Ezequiel Aquino1-0 -
89'Aaron Quiroz
Elias Gomez1-0 -
90'Leonel Roldán
Thiago Fernandez1-0
-
Velez Sarsfield vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero9Adrian Martinez8Juan Quintero5Juan Ignacio Martin Nardoni32Agustin Almendra10Roger Martinez13Santiago Sosa15Gaston Nicolas Martirena Torres3Marco Di Cesare35Santiago Quiros27Gabriel Rojas21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
-
5Jalil Elias6Aaron Quiroz11Matias Pellegrini19Leonel Roldán12Randall Rodriguez23Patricio Pernicone24Tomas Guidara14Agustín Lagos36Alvaro Montoro17Rodrigo Pineiro35Santiago Caseres48Francisco MontoroNazareno Colombo 6Bruno Zuculini 36Agustin Urzi 18Santiago Solari 28Maximiliano Salas 7Facundo Cambeses 25Leonardo German Sigali 30German Conti 20Facundo Mura 34Martin Barrios 16Luciano Vietto 12Johan Carbonero 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldRacing Club
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút7
-
-
10Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
367Số đường chuyền355
-
-
68%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn8
-
-
20Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass37
-
-
107Pha tấn công116
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |