Kết quả River Plate vs Estudiantes La Plata, 05h15 ngày 02/03
Kết quả River Plate vs Estudiantes La Plata
Đối đầu River Plate vs Estudiantes La Plata
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202505:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.05X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 8
-
River Plate vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
1'0-0Santiago Ascacibar
-
7'0-0Lucas Ezequiel Piovi
-
10'0-1
Alexis Castro (Assist:Tiago Palacios)
-
27'Maximiliano Eduardo Meza0-1
-
40'Marcos Acuna0-1
-
44'0-1Santiago Misael Nunez
-
56'Enzo Nicolas Perez0-1
-
58'Miguel Angel Borja Hernandez
Gonzalo Nicolas Martinez0-1 -
61'0-1Santiago Arzamendia Duarte
-
65'0-1Joaquin Tobio Burgos
Cristian Nicolas Medina -
68'0-1Gabriel Neves
Alexis Castro -
69'0-1Gabriel Neves
-
River Plate vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-31Franco Armani21Marcos Acuna17Paulo Diaz28Lucas Martinez Quarta4Gonzalo Montiel8Maximiliano Eduardo Meza24Enzo Nicolas Perez31Santiago Simon18Gonzalo Nicolas Martinez15Sebastian Driussi30Franco Mastantuono9Guido Marcelo Carrillo10Tiago Palacios25Cristian Nicolas Medina22Alexis Castro5Santiago Ascacibar21Lucas Ezequiel Piovi20Eric Meza14Sebastian Boselli6Santiago Misael Nunez15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
9Miguel Angel Borja Hernandez20Milton Casco7Matias Rojas38Ian Subiabre19Gonzalo Tapia25Jeremias Ledesma16Fabricio Bustos14Leandro Martin Gonzalez Pirez6German Alejo Pezzella10Manuel Lanzini5Claudio Matias Kranevitter26Ignacio Martin FernandezJoaquin Tobio Burgos 17Gabriel Neves 8Gaston Benedetti Taffarel 13Edwin Steven Cetre Angulo 18Fabricio Iacovich 1Facundo Rodriguez 2Jose Ramiro Funes Mori 26Alexis Manyoma 19Jose Ernesto Sosa 7Lucas Alario 27Fabricio Perez 29Facundo Farias 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
River PlateEstudiantes La Plata
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
423Số đường chuyền176
-
-
83%Chuyền chính xác61%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn8
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass11
-
-
107Pha tấn công63
-
-
83Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes La Plata | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 18 | T H T H T T |
2 | Club Atletico Tigre | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | T B T T T T |
3 | Argentinos Juniors | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T T H T H T |
4 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
5 | Boca Juniors | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | T B T T T T |
6 | Independiente | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T H T |
7 | CA Huracan | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T H T T T |
8 | River Plate | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 15 | H T H T T B |
9 | Central Cordoba SDE | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | B T H T B H |
10 | San Lorenzo | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 14 | T H H T T B |
11 | Barracas Central | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T T H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T H T H B |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
16 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
17 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
18 | Lanus | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | T T H B H H |
19 | Belgrano | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 8 | B H T B T B |
20 | Banfield | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B H B B B |
21 | Atletico Tucuman | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B B T H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B H B B B |
23 | San Martin San Juan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B B T |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
25 | Sarmiento Junin | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H B T B H |
26 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
27 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
28 | Newells Old Boys | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 2 | B B B H B H |
30 | Velez Sarsfield | 8 | 0 | 2 | 6 | 0 | 13 | -13 | 2 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation