Đối đầu Alashkert vs BKMA, 17h00 ngày 28/4
Kết quả Alashkert vs BKMA
Đối đầu Alashkert vs BKMA
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ BKMA gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs BKMA
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs BKMA trước đây
-
27/02/2024BKMA0 - 6Alashkert0 - 2W
-
25/10/2023Alashkert1 - 0BKMA0 - 0W
-
19/08/2023BKMA0 - 4Alashkert0 - 1W
-
16/05/2023Alashkert1 - 2BKMA1 - 2L
-
10/03/2023BKMA1 - 1Alashkert0 - 0D
-
30/10/2022Alashkert1 - 0BKMA0 - 0W
-
26/08/2022BKMA2 - 4Alashkert1 - 1W
-
25/05/2022BKMA0 - 3Alashkert0 - 1W
-
11/04/2022Alashkert3 - 1BKMA1 - 0W
-
12/12/2021BKMA0 - 2Alashkert0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs BKMA
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs BKMA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs BKMA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Alashkert (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và BKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 22 | 2 | 6 | 61 | 26 | 35 | 68 | T H T T T T |
2 | FC Pyunik | 30 | 18 | 10 | 2 | 65 | 26 | 39 | 64 | T H H T T H |
3 | FC Avan Academy | 30 | 19 | 5 | 6 | 58 | 29 | 29 | 62 | B T T T T H |
4 | Urartu | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 44 | T H H T B B |
5 | Alashkert | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 41 | 5 | 41 | B T B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 44 | -11 | 38 | B H B B T H |
7 | FC West Armenia | 30 | 9 | 4 | 17 | 37 | 62 | -25 | 31 | T H B T T B |
8 | FK Van Charentsavan | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 58 | -29 | 27 | H H B H B H |
9 | Shirak | 30 | 6 | 7 | 17 | 23 | 41 | -18 | 25 | B B H B H H |
10 | BKMA | 30 | 7 | 4 | 19 | 28 | 54 | -26 | 25 | B H H B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: