Đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Alashkert vs FC Avan Academy
Đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2023-2024: Alashkert vs FC Avan Academy
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy trước đây
-
04/04/2024FC Avan Academy2 - 1Alashkert0 - 0L
-
30/11/2023Alashkert1 - 1FC Avan Academy1 - 1D
-
25/09/2023FC Avan Academy3 - 1Alashkert2 - 0L
-
10/05/2023FC Avan Academy0 - 1Alashkert0 - 0W
-
05/03/2023Alashkert0 - 0FC Avan Academy0 - 0D
-
26/10/2022FC Avan Academy4 - 1Alashkert2 - 0L
-
19/08/2022Alashkert1 - 1FC Avan Academy0 - 1D
-
19/04/2022FC Avan Academy1 - 1Alashkert0 - 0D
-
25/02/2022Alashkert0 - 1FC Avan Academy0 - 0L
-
24/10/2021FC Avan Academy2 - 1Alashkert1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Alashkert (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 35 | 23 | 10 | 2 | 83 | 28 | 55 | 79 | H T T T T T |
2 | FC Noah | 35 | 25 | 2 | 8 | 66 | 32 | 34 | 77 | T B T T T B |
3 | FC Avan Academy | 35 | 22 | 6 | 7 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T T T B H |
4 | Urartu | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 49 | 0 | 50 | B H B T H H |
5 | Alashkert | 35 | 13 | 6 | 16 | 53 | 53 | 0 | 45 | T H B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | 39 | 50 | -11 | 45 | H T B T B H |
7 | FC West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | 42 | 70 | -28 | 37 | B B B T B T |
8 | Shirak | 35 | 8 | 9 | 18 | 28 | 45 | -17 | 33 | H T H T B H |
9 | FK Van Charentsavan | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | -35 | 32 | H B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | -35 | 27 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: