Đối đầu Alashkert vs FC Noah, 18h00 ngày 16/10
Kết quả Alashkert vs FC Noah
Nhận định, Soi kèo Alashkert vs Noah, 18h00 ngày 16/10
Đối đầu Alashkert vs FC Noah
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah trước đây
-
04/05/2024FC Noah2 - 1Alashkert1 - 0L
-
02/03/2024Alashkert0 - 2FC Noah0 - 0L
-
30/10/2023FC Noah4 - 2Alashkert3 - 2L
-
25/08/2023Alashkert3 - 1FC Noah1 - 1W
-
21/04/2023Alashkert3 - 0FC Noah1 - 0W
-
29/11/2022FC Noah3 - 2Alashkert2 - 1L
-
10/10/2022Alashkert5 - 0FC Noah3 - 0W
-
30/07/2022FC Noah3 - 4Alashkert1 - 3W
-
23/04/2022Alashkert0 - 2FC Noah0 - 1L
-
25/11/2023Alashkert0 - 0FC Noah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Alashkert (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T B T T T |
2 | Urartu | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T B B T T |
3 | FC Avan Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T T T T T B |
4 | FK Van Charentsavan | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 17 | T T T H T B |
5 | Ararat Yerevan | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T H T B B B |
6 | FC Noah | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | T T B H T B |
7 | BKMA | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B B T B T |
8 | Shirak | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 10 | B B B B H T |
9 | FC West Armenia | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | B B T B T T |
10 | Alashkert | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B B H H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 19 | -15 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: