Đối đầu FC Noah vs Alashkert, 20h00 ngày 04/5
Kết quả FC Noah vs Alashkert
Đối đầu FC Noah vs Alashkert
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2023-2024: FC Noah vs Alashkert
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert trước đây
-
02/03/2024Alashkert0 - 2FC Noah0 - 0W
-
30/10/2023FC Noah4 - 2Alashkert3 - 2W
-
25/08/2023Alashkert3 - 1FC Noah1 - 1L
-
21/04/2023Alashkert3 - 0FC Noah1 - 0L
-
29/11/2022FC Noah3 - 2Alashkert2 - 1W
-
10/10/2022Alashkert5 - 0FC Noah3 - 0L
-
30/07/2022FC Noah3 - 4Alashkert1 - 3L
-
23/04/2022Alashkert0 - 2FC Noah0 - 1W
-
02/04/2022FC Noah1 - 0Alashkert0 - 0W
-
25/11/2023Alashkert0 - 0FC Noah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Noah (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 32 | 20 | 10 | 2 | 74 | 27 | 47 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Avan Academy | 32 | 21 | 5 | 6 | 64 | 29 | 35 | 68 | T T T H T T |
3 | FC Noah | 31 | 22 | 2 | 7 | 61 | 27 | 34 | 68 | H T T T T B |
4 | Urartu | 31 | 12 | 8 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | H H T B B B |
5 | Alashkert | 31 | 12 | 6 | 13 | 46 | 41 | 5 | 42 | T B B B T H |
6 | Ararat Yerevan | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 44 | -11 | 38 | B H B B T H |
7 | FC West Armenia | 32 | 9 | 4 | 19 | 38 | 67 | -29 | 31 | B T T B B B |
8 | Shirak | 31 | 7 | 7 | 17 | 24 | 41 | -17 | 28 | B H B H H T |
9 | FK Van Charentsavan | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 63 | -34 | 27 | H B H B H B |
10 | BKMA | 31 | 7 | 5 | 19 | 28 | 54 | -26 | 26 | H H B B H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: