Đối đầu FC Pyunik vs Alashkert, 19h00 ngày 12/4
Kết quả FC Pyunik vs Alashkert
Đối đầu FC Pyunik vs Alashkert
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Pyunik vs Alashkert
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Alashkert trước đây
-
06/12/2023Alashkert1 - 1FC Pyunik1 - 1D
-
29/09/2023FC Pyunik3 - 1Alashkert2 - 1W
-
31/07/2023Alashkert0 - 2FC Pyunik0 - 1W
-
06/06/2023Alashkert1 - 2FC Pyunik1 - 1W
-
17/04/2023FC Pyunik1 - 0Alashkert0 - 0W
-
22/11/2022Alashkert1 - 2FC Pyunik0 - 1W
-
01/10/2022FC Pyunik5 - 1Alashkert2 - 0W
-
28/05/2022Alashkert1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
15/04/2022FC Pyunik3 - 0Alashkert1 - 0W
-
21/02/2022Alashkert1 - 4FC Pyunik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Pyunik vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Pyunik (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Pyunik và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 20 | 2 | 6 | 59 | 26 | 33 | 62 | T T T H T T |
2 | FC Pyunik | 27 | 16 | 9 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | H T B T H H |
3 | FC Avan Academy | 27 | 17 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 55 | H B T B T T |
4 | Urartu | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 36 | 3 | 41 | H B B T H H |
5 | Alashkert | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 35 | 6 | 38 | T B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 27 | 10 | 4 | 13 | 29 | 39 | -10 | 34 | T T B T B H |
7 | FC West Armenia | 27 | 7 | 4 | 16 | 33 | 59 | -26 | 25 | H B T T H B |
8 | FK Van Charentsavan | 28 | 7 | 4 | 17 | 26 | 54 | -28 | 25 | T T B H H B |
9 | BKMA | 27 | 7 | 3 | 17 | 27 | 51 | -24 | 24 | B B B B H H |
10 | Shirak | 27 | 6 | 5 | 16 | 23 | 40 | -17 | 23 | B T T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: