Đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II, 17h00 ngày 03/11
Kết quả FC Noah B vs Ararat Yerevan II
Đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II
Phong độ FC Noah B gần đây
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Ararat Yerevan II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II trước đây
-
15/04/2024FC Noah B0 - 0Ararat Yerevan II0 - 0D
-
22/09/2023Ararat Yerevan II1 - 1FC Noah B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat Yerevan II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và Ararat Yerevan II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 11 | 29 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 24 | T T T T B T |
3 | Lernayin Artsakh | 9 | 5 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 16 | B T B T H B |
4 | FC Noah B | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 15 | B T B T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
6 | Shirak Gjumri B | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | B T H B B T |
7 | Andranik | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T B T T B |
8 | Urartu II | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B T B B T |
9 | Ararat-Armenia B | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | T T H T B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | B H B T H B |
11 | Pyunik B | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 7 | B H B T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 32 | -27 | 4 | B H B B T B |
13 | Nikarm | 10 | 0 | 1 | 9 | 10 | 49 | -39 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: