Đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II, 18h00 ngày 18/4
Kết quả Pyunik B vs Ararat Yerevan II
Đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II
Phong độ Pyunik B gần đây
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Pyunik B vs Ararat Yerevan II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II trước đây
-
30/09/2023Ararat Yerevan II3 - 1Pyunik B2 - 0L
-
28/04/2023Pyunik B1 - 0Ararat Yerevan II1 - 0W
-
21/11/2022Ararat Yerevan II0 - 4Pyunik B0 - 1W
-
24/08/2022Pyunik B4 - 1Ararat Yerevan II0 - 0W
-
26/04/2021Pyunik B3 - 1Ararat Yerevan II0 - 0W
-
02/03/2021Pyunik B1 - 2Ararat Yerevan II1 - 1L
-
26/02/2021Ararat Yerevan II0 - 1Pyunik B0 - 0W
-
29/10/2019Ararat Yerevan II1 - 0Pyunik B0 - 0L
-
01/06/2019Ararat Yerevan II0 - 3Pyunik B0 - 1W
-
11/03/2019Pyunik B3 - 4Ararat Yerevan II2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Ararat Yerevan II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Pyunik B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyunik B và Ararat Yerevan II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 21 | 18 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 55 | T T T B T T |
2 | BKMA II | 21 | 16 | 2 | 3 | 65 | 20 | 45 | 50 | H T T T T T |
3 | FC Syunik | 20 | 15 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 48 | T B T T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 21 | 12 | 4 | 5 | 44 | 21 | 23 | 40 | T T T T B T |
5 | Andranik | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 37 | -9 | 31 | B T H H B T |
6 | Ararat Yerevan II | 21 | 9 | 3 | 9 | 46 | 29 | 17 | 30 | T B B T T H |
7 | Urartu II | 22 | 6 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T H H H H B |
8 | FC Noah B | 21 | 7 | 6 | 8 | 33 | 29 | 4 | 27 | T B B H B H |
9 | Ararat-Armenia B | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 30 | 1 | 27 | B T T B T T |
10 | Alashkert B Martuni | 21 | 7 | 4 | 10 | 29 | 37 | -8 | 25 | B B T H H T |
11 | Shirak Gjumri B | 22 | 8 | 1 | 13 | 35 | 45 | -10 | 25 | B H T B T B |
12 | Pyunik B | 22 | 7 | 2 | 13 | 39 | 45 | -6 | 23 | B T B H B B |
13 | MIKA Ashtarak | 21 | 4 | 3 | 14 | 18 | 47 | -29 | 15 | B B T B B B |
14 | FC Onor | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 59 | -42 | 15 | B B B B B B |
15 | Nikarm | 21 | 4 | 0 | 17 | 24 | 90 | -66 | 12 | B B B T B T |
Upgrade Team
Cập nhật: