Đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Urartu vs Ararat Yerevan
Nhận định Urartu vs Ararat Yerevan, 22h00 ngày 24/5
Đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
VĐQG Armenia 2023-2024: Urartu vs Ararat Yerevan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan trước đây
-
03/04/2024Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
29/11/2023Urartu2 - 1Ararat Yerevan1 - 1W
-
24/09/2023Ararat Yerevan1 - 1Urartu1 - 1D
-
06/06/2023Urartu1 - 1Ararat Yerevan1 - 1D
-
16/04/2023Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
22/11/2022Urartu2 - 1Ararat Yerevan2 - 1W
-
30/09/2022Ararat Yerevan0 - 2Urartu0 - 0W
-
28/04/2022Urartu1 - 2Ararat Yerevan0 - 1L
-
05/03/2022Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
30/10/2021Urartu1 - 1Ararat Yerevan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Urartu (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và Ararat Yerevan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 35 | 23 | 10 | 2 | 83 | 28 | 55 | 79 | H T T T T T |
2 | FC Noah | 35 | 25 | 2 | 8 | 66 | 32 | 34 | 77 | T B T T T B |
3 | FC Avan Academy | 35 | 22 | 6 | 7 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T T T B H |
4 | Urartu | 35 | 13 | 10 | 12 | 48 | 48 | 0 | 49 | B B H B T H |
5 | Alashkert | 35 | 13 | 6 | 16 | 53 | 53 | 0 | 45 | T H B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 35 | 13 | 5 | 17 | 38 | 49 | -11 | 44 | T H T B T B |
7 | FC West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | 42 | 70 | -28 | 37 | B B B T B T |
8 | Shirak | 35 | 8 | 9 | 18 | 28 | 45 | -17 | 33 | H T H T B H |
9 | FK Van Charentsavan | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 67 | -35 | 31 | B H B B T H |
10 | BKMA | 35 | 7 | 5 | 23 | 32 | 67 | -35 | 26 | H H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: