Đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B, 18h30 ngày 22/9
Kết quả FC Noah B vs Ararat-Armenia B
Đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B
Phong độ FC Noah B gần đây
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Ararat-Armenia B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B trước đây
-
09/04/2024Ararat-Armenia B2 - 1FC Noah B1 - 0L
-
14/09/2023FC Noah B2 - 0Ararat-Armenia B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Ararat-Armenia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và Ararat-Armenia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Syunik | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 15 | T T T T T |
2 | BKMA II | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 5 | 4 | 0 | 1 | 23 | 4 | 19 | 12 | T T T B T |
4 | Shirak Gjumri B | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 6 | T T B |
5 | Ararat Yerevan II | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T T B |
6 | FC Noah B | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T |
7 | Bentonit Idzhevan | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | B H T |
8 | Andranik | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | B T H B |
9 | Urartu II | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B B |
10 | Pyunik B | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
11 | MIKA Ashtarak | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 22 | -19 | 1 | B B B H B |
12 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ararat-Armenia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
14 | Nikarm | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: