Đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II, 17h00 ngày 04/11
Kết quả Ararat-Armenia B vs Urartu II
Đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Phong độ Urartu II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs Urartu II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II trước đây
-
14/04/2024Urartu II0 - 1Ararat-Armenia B0 - 1W
-
22/09/2023Ararat-Armenia B3 - 3Urartu II0 - 3D
-
19/05/2023Urartu II2 - 2Ararat-Armenia B0 - 0D
-
09/03/2023Ararat-Armenia B3 - 1Urartu II0 - 1W
-
16/09/2022Urartu II0 - 1Ararat-Armenia B0 - 0W
-
14/04/2022Urartu II0 - 0Ararat-Armenia B0 - 0D
-
01/12/2021Ararat-Armenia B0 - 0Urartu II0 - 0D
-
30/09/2021Urartu II3 - 1Ararat-Armenia B0 - 0L
-
05/08/2021Ararat-Armenia B1 - 1Urartu II0 - 1D
-
26/04/2021Ararat-Armenia B1 - 2Urartu II0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Urartu II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat-Armenia B (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ararat-Armenia B (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia B và Urartu II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 11 | 29 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 24 | T T T T B T |
3 | Lernayin Artsakh | 9 | 5 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 16 | B T B T H B |
4 | FC Noah B | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 15 | B T B T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
6 | Shirak Gjumri B | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | B T H B B T |
7 | Andranik | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T B T T B |
8 | Urartu II | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B T B B T |
9 | Ararat-Armenia B | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | T T H T B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | B H B T H B |
11 | Pyunik B | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 7 | B H B T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 32 | -27 | 4 | B H B B T B |
13 | Nikarm | 10 | 0 | 1 | 9 | 10 | 49 | -39 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: