Đối đầu BKMA vs FC Pyunik, 22h00 ngày 14/5
Kết quả BKMA vs FC Pyunik
Nhận định BKMA Yerevan vs FC Pyunik, 22h00 ngày 14/5
Đối đầu BKMA vs FC Pyunik
Phong độ BKMA gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: BKMA vs FC Pyunik
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BKMA vs FC Pyunik trước đây
-
16/03/2024FC Pyunik3 - 1BKMA0 - 0L
-
06/11/2023BKMA1 - 4FC Pyunik1 - 3L
-
16/09/2023FC Pyunik3 - 0BKMA3 - 0L
-
26/05/2023BKMA1 - 1FC Pyunik0 - 0D
-
01/04/2023FC Pyunik3 - 0BKMA2 - 0L
-
13/11/2022BKMA1 - 1FC Pyunik1 - 0D
-
12/09/2022FC Pyunik3 - 1BKMA1 - 0L
-
20/04/2022FC Pyunik1 - 0BKMA1 - 0L
-
26/02/2022FC Pyunik1 - 0BKMA0 - 0L
-
21/10/2021BKMA0 - 1FC Pyunik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BKMA vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BKMA (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
BKMA (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BKMA và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 33 | 24 | 2 | 7 | 64 | 28 | 36 | 74 | T T T B T T |
2 | FC Pyunik | 33 | 21 | 10 | 2 | 77 | 28 | 49 | 73 | T T H T T T |
3 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 | 71 | T T H T T T |
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | T B B B H B |
5 | Alashkert | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 46 | 3 | 42 | B B T H B B |
6 | Ararat Yerevan | 33 | 12 | 5 | 16 | 36 | 46 | -10 | 41 | B B T H T B |
7 | FC West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | 39 | 67 | -28 | 34 | T T B B B T |
8 | Shirak | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 43 | -16 | 32 | B H H T H T |
9 | FK Van Charentsavan | 33 | 7 | 6 | 20 | 30 | 66 | -36 | 27 | B H B H B B |
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | 30 | 61 | -31 | 26 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: