Đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy, 22h59 ngày 16/5
Kết quả FC Noah vs FC Avan Academy
Đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FC Avan Academy
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy trước đây
-
15/03/2024FC Avan Academy0 - 1FC Noah0 - 0W
-
07/11/2023FC Noah1 - 0FC Avan Academy1 - 0W
-
15/09/2023FC Avan Academy4 - 3FC Noah3 - 0L
-
27/05/2023FC Noah2 - 1FC Avan Academy1 - 1W
-
02/04/2023FC Avan Academy3 - 0FC Noah2 - 0L
-
13/11/2022FC Noah1 - 2FC Avan Academy1 - 2L
-
09/09/2022FC Avan Academy3 - 0FC Noah1 - 0L
-
09/05/2022FC Avan Academy0 - 1FC Noah0 - 1W
-
14/03/2022FC Noah0 - 3FC Avan Academy0 - 1L
-
11/03/2024FC Noah2 - 3FC Avan Academy1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC Noah (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 80 | 28 | 52 | 76 | T H T T T T |
2 | FC Noah | 33 | 24 | 2 | 7 | 64 | 28 | 36 | 74 | T T T B T T |
3 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 | 71 | T T H T T T |
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | T B B B H B |
5 | Ararat Yerevan | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 44 | B T H T B T |
6 | Alashkert | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 46 | 3 | 42 | B B T H B B |
7 | FC West Armenia | 34 | 10 | 4 | 20 | 39 | 68 | -29 | 34 | T B B B T B |
8 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 44 | -17 | 32 | H H T H T B |
9 | FK Van Charentsavan | 34 | 8 | 6 | 20 | 31 | 66 | -35 | 30 | H B H B B T |
10 | BKMA | 34 | 7 | 5 | 22 | 30 | 64 | -34 | 26 | B H H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: