Đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik, 22h00 ngày 28/3
Kết quả FC Avan Academy vs FC Pyunik
Đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Avan Academy vs FC Pyunik
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik trước đây
-
01/03/2025FC Pyunik1 - 2FC Avan Academy0 - 1W
-
03/10/2024FC Avan Academy1 - 3FC Pyunik1 - 0L
-
21/04/2024FC Pyunik2 - 2FC Avan Academy1 - 1D
-
23/02/2024FC Avan Academy3 - 1FC Pyunik2 - 0W
-
20/10/2023FC Pyunik1 - 1FC Avan Academy1 - 0D
-
23/08/2023FC Avan Academy1 - 2FC Pyunik1 - 0L
-
27/04/2023FC Pyunik4 - 1FC Avan Academy0 - 1L
-
05/12/2022FC Avan Academy1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
10/11/2022FC Avan Academy0 - 0FC Pyunik0 - 0D
-
08/04/2024FC Pyunik0 - 1FC Avan Academy0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Avan Academy (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Avan Academy và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Pyunik | 21 | 14 | 1 | 6 | 42 | 19 | 23 | 43 | B T T B B T |
4 | FC Avan Academy | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 42 | H B B T H T |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: