Đối đầu FC Avan Academy vs Urartu, 19h00 ngày 25/2
Kết quả FC Avan Academy vs Urartu
Đối đầu FC Avan Academy vs Urartu
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Avan Academy vs Urartu
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu trước đây
-
19/08/2024Urartu3 - 1FC Avan Academy1 - 0L
-
17/04/2024FC Avan Academy2 - 0Urartu1 - 0W
-
09/12/2023Urartu1 - 3FC Avan Academy0 - 3W
-
03/10/2023FC Avan Academy1 - 2Urartu1 - 1L
-
07/08/2023Urartu2 - 1FC Avan Academy1 - 0L
-
22/04/2023FC Avan Academy2 - 2Urartu1 - 0D
-
30/11/2022Urartu0 - 3FC Avan Academy0 - 2W
-
09/10/2022FC Avan Academy0 - 1Urartu0 - 1L
-
12/05/2024FC Avan Academy1 - 1Urartu1 - 1D
-
26/11/2022FC Avan Academy0 - 4Urartu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Avan Academy vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
FC Avan Academy (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Avan Academy và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 17 | 14 | 1 | 2 | 57 | 10 | 47 | 43 | T T T T T T |
2 | FC Pyunik | 17 | 12 | 1 | 4 | 32 | 13 | 19 | 37 | T T B B T T |
3 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
4 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | B H B T B B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 34 | -22 | 13 | B B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: