Đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh, 17h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Lernayin Artsakh

  • FC Noah B
    Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    Lernayin Artsakh

Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Lernayin Artsakh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Noah B (sân nhà) 1 1 0 0
FC Noah B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah BLernayin Artsakh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 11 10 1 0 41 12 29 31 T T T T T H
2 FC Syunik 12 10 1 1 35 6 29 31 T B T H T T
3 Lernayin Artsakh 12 7 1 4 34 17 17 22 T H B T T B
4 FC Noah B 11 7 0 4 27 15 12 21 B T T T T T
5 Ararat Yerevan II 11 6 0 5 27 20 7 18 B B T T B T
6 Pyunik B 10 5 1 4 23 20 3 16 T T B T T T
7 Urartu II 10 5 0 5 20 18 2 15 B T B B T T
8 Andranik 12 4 2 6 16 22 -6 14 T T B B B H
9 Shirak Gjumri B 12 4 2 6 23 31 -8 14 B B T B B H
10 Bentonit Idzhevan 11 2 4 5 18 24 -6 10 H B T H B H
11 Ararat-Armenia B 12 3 1 8 21 28 -7 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 10 2 2 6 9 33 -24 8 B B T B T H
13 Nikarm 12 0 1 11 10 58 -48 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: