Đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B, 17h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Shirak Gjumri B vs FC Noah B

  • Shirak Gjumri B
    Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    FC Noah B

Lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs FC Noah B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shirak Gjumri B (sân nhà) 1 0 0 1
Shirak Gjumri B (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak Gjumri B thắng
Bại: là số trận Shirak Gjumri B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak Gjumri BFC Noah B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 11 10 1 0 41 12 29 31 T T T T T H
2 FC Syunik 11 9 1 1 31 6 25 28 T T B T H T
3 Lernayin Artsakh 11 7 1 3 33 14 19 22 B T H B T T
4 FC Noah B 10 6 0 4 22 14 8 18 T B T T T T
5 Urartu II 10 5 0 5 20 18 2 15 B T B B T T
6 Ararat Yerevan II 10 5 0 5 21 20 1 15 T B B T T B
7 Shirak Gjumri B 10 4 1 5 21 25 -4 13 T H B B T B
8 Andranik 11 4 1 6 15 21 -6 13 B T T B B B
9 Pyunik B 8 3 1 4 17 17 0 10 H B T T B T
10 Ararat-Armenia B 10 3 1 6 19 21 -2 10 H T B B B B
11 Bentonit Idzhevan 10 2 3 5 17 23 -6 9 B H B T H B
12 MIKA Ashtarak 9 2 1 6 8 32 -24 7 H B B T B T
13 Nikarm 11 0 1 10 10 52 -42 1 H B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: