Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah, 19h00 ngày 19/9
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Noah
Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah trước đây
-
11/04/2024FK Van Charentsavan0 - 1FC Noah0 - 0L
-
04/12/2023FC Noah3 - 1FK Van Charentsavan2 - 0L
-
30/09/2023FK Van Charentsavan0 - 2FC Noah0 - 0L
-
29/07/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
04/06/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
17/04/2023FK Van Charentsavan1 - 1FC Noah0 - 0D
-
20/11/2022FC Noah2 - 2FK Van Charentsavan1 - 0D
-
02/10/2022FK Van Charentsavan2 - 2FC Noah0 - 1D
-
21/05/2022FK Van Charentsavan1 - 0FC Noah1 - 0W
-
07/04/2022FC Noah0 - 0FK Van Charentsavan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 | B H T T T T |
2 | Urartu | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 13 | H T T T T |
3 | Ararat Yerevan | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T B T H T |
4 | FC Avan Academy | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T B T T |
5 | FC Pyunik | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | FC Noah | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T B |
7 | Shirak | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
8 | BKMA | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B T B H B |
9 | Alashkert | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H T B B H |
10 | FC West Armenia | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 16 | -12 | 0 | B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: