Đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan, 19h00 ngày 09/5
Kết quả FC Pyunik vs FK Van Charentsavan
Đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Pyunik vs FK Van Charentsavan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan trước đây
-
12/03/2024FC Pyunik5 - 3FK Van Charentsavan3 - 2W
-
08/03/2024FK Van Charentsavan1 - 0FC Pyunik1 - 0L
-
02/11/2023FC Pyunik6 - 0FK Van Charentsavan2 - 0W
-
02/09/2023FK Van Charentsavan0 - 5FC Pyunik0 - 2W
-
07/05/2023FC Pyunik4 - 0FK Van Charentsavan2 - 0W
-
05/03/2023FK Van Charentsavan1 - 3FC Pyunik0 - 0W
-
24/02/2023FK Van Charentsavan0 - 3FC Pyunik0 - 2W
-
21/08/2022FC Pyunik0 - 1FK Van Charentsavan0 - 0L
-
09/05/2022FC Pyunik2 - 0FK Van Charentsavan2 - 0W
-
16/03/2022FK Van Charentsavan1 - 1FC Pyunik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Armenia | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Pyunik (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Pyunik và FK Van Charentsavan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 | 71 | T T H T T T |
2 | FC Noah | 32 | 23 | 2 | 7 | 63 | 28 | 35 | 71 | T T T T B T |
3 | FC Pyunik | 32 | 20 | 10 | 2 | 74 | 27 | 47 | 70 | H T T H T T |
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | T B B B H B |
5 | Alashkert | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 43 | 4 | 42 | B B B T H B |
6 | Ararat Yerevan | 32 | 12 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 41 | H B B T H T |
7 | FC West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | 39 | 67 | -28 | 34 | T T B B B T |
8 | Shirak | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 41 | -17 | 29 | H B H H T H |
9 | FK Van Charentsavan | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 63 | -34 | 27 | H B H B H B |
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | 30 | 61 | -31 | 26 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: