Đối đầu Shirak vs FC Pyunik, 20h30 ngày 25/5
Kết quả Shirak vs FC Pyunik
Đối đầu Shirak vs FC Pyunik
Phong độ Shirak gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2023-2024: Shirak vs FC Pyunik
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik trước đây
-
04/04/2024FC Pyunik1 - 1Shirak0 - 0D
-
28/11/2023Shirak1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
25/09/2023FC Pyunik1 - 0Shirak1 - 0L
-
02/05/2023Shirak0 - 4FC Pyunik0 - 1L
-
01/03/2023FC Pyunik4 - 1Shirak4 - 0L
-
21/10/2022Shirak0 - 1FC Pyunik0 - 0L
-
13/08/2022FC Pyunik1 - 0Shirak0 - 0L
-
20/05/2021Shirak1 - 5FC Pyunik0 - 3L
-
01/03/2021Shirak0 - 2FC Pyunik0 - 0L
-
05/04/2023Shirak1 - 1FC Pyunik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shirak vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Shirak (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 35 | 23 | 10 | 2 | 83 | 28 | 55 | 79 | H T T T T T |
2 | FC Noah | 35 | 25 | 2 | 8 | 66 | 32 | 34 | 77 | T B T T T B |
3 | FC Avan Academy | 35 | 22 | 6 | 7 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T T T B H |
4 | Urartu | 35 | 13 | 10 | 12 | 48 | 48 | 0 | 49 | B H B T H H |
5 | Alashkert | 35 | 13 | 6 | 16 | 53 | 53 | 0 | 45 | T H B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 35 | 13 | 5 | 17 | 38 | 49 | -11 | 44 | H T B T B H |
7 | FC West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | 42 | 70 | -28 | 37 | B B B T B T |
8 | Shirak | 35 | 8 | 9 | 18 | 28 | 45 | -17 | 33 | H T H T B H |
9 | FK Van Charentsavan | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | -35 | 32 | H B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | -35 | 27 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: