Đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik, 18h30 ngày 18/3
Kết quả MIKA Ashtarak vs FC Syunik
Nhận định, Soi kèo MIKA Ashtarak vs Gandzasar, 18h30 ngày 18/3
Đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Phong độ FC Syunik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: MIKA Ashtarak vs FC Syunik
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik trước đây
-
28/08/2024FC Syunik6 - 1MIKA Ashtarak2 - 0L
-
03/05/2024FC Syunik4 - 3MIKA Ashtarak2 - 0L
-
18/10/2023MIKA Ashtarak0 - 7FC Syunik0 - 2L
-
09/05/2023FC Syunik0 - 1MIKA Ashtarak0 - 0W
-
02/12/2022MIKA Ashtarak0 - 1FC Syunik0 - 0L
-
05/09/2022FC Syunik0 - 1MIKA Ashtarak0 - 1W
-
08/05/2016FC Syunik3 - 1MIKA Ashtarak1 - 1L
-
19/03/2016MIKA Ashtarak2 - 0FC Syunik1 - 0W
-
13/04/2016FC Syunik0 - 1MIKA Ashtarak0 - 1W
-
16/03/2016MIKA Ashtarak0 - 1FC Syunik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 2 | 0 | 4 |
VĐQG Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs FC Syunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MIKA Ashtarak (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
MIKA Ashtarak (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MIKA Ashtarak và FC Syunik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 15 | 14 | 1 | 0 | 52 | 13 | 39 | 43 | T H T T T T |
2 | FC Syunik | 14 | 12 | 1 | 1 | 41 | 8 | 33 | 37 | T H T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 14 | 8 | 1 | 5 | 40 | 21 | 19 | 25 | B T T B B T |
4 | FC Noah B | 14 | 8 | 1 | 5 | 33 | 20 | 13 | 25 | T T T T H B |
5 | Urartu II | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T T H H T T |
6 | Pyunik B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 23 | T B T H T B |
7 | Ararat Yerevan II | 14 | 7 | 0 | 7 | 32 | 29 | 3 | 21 | T B T T B B |
8 | Shirak Gjumri B | 14 | 6 | 2 | 6 | 30 | 32 | -2 | 20 | T B B H T T |
9 | Andranik | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | B B B H B T |
10 | Bentonit Idzhevan | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 34 | -13 | 13 | H B H T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 43 | -30 | 8 | B T H B B B |
13 | Nikarm | 14 | 0 | 1 | 13 | 11 | 66 | -55 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: