Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia, 20h00 ngày 14/5
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
Nhận định FC Van vs West Armenia, 20h00 ngày 14/5
Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia trước đây
-
17/03/2024FC West Armenia2 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
07/11/2023FK Van Charentsavan4 - 1FC West Armenia0 - 1W
-
14/09/2023FC West Armenia2 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
23/11/2023FK Van Charentsavan2 - 1FC West Armenia1 - 0W
-
21/06/2020FK Van Charentsavan4 - 0FC West Armenia2 - 0W
-
05/10/2019FC West Armenia3 - 3FK Van Charentsavan2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Armenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và FC West Armenia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 33 | 24 | 2 | 7 | 64 | 28 | 36 | 74 | T T T B T T |
2 | FC Pyunik | 33 | 21 | 10 | 2 | 77 | 28 | 49 | 73 | T T H T T T |
3 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 | 71 | T T H T T T |
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | T B B B H B |
5 | Alashkert | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 46 | 3 | 42 | B B T H B B |
6 | Ararat Yerevan | 33 | 12 | 5 | 16 | 36 | 46 | -10 | 41 | B B T H T B |
7 | FC West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | 39 | 67 | -28 | 34 | T T B B B T |
8 | Shirak | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 43 | -16 | 32 | B H H T H T |
9 | FK Van Charentsavan | 33 | 7 | 6 | 20 | 30 | 66 | -36 | 27 | B H B H B B |
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | 30 | 61 | -31 | 26 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: