Đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak, 16h30 ngày 22/10
Kết quả FC Noah B vs MIKA Ashtarak
Đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak
Phong độ FC Noah B gần đây
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs MIKA Ashtarak
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak trước đây
-
26/05/2024FC Noah B1 - 0MIKA Ashtarak0 - 0W
-
08/11/2023MIKA Ashtarak2 - 2FC Noah B0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và MIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 21 | T T T T T B |
3 | Lernayin Artsakh | 7 | 5 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 15 | T T B T B T |
4 | Ararat-Armenia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | B B T T H T |
5 | Andranik | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T H B T B T |
6 | Shirak Gjumri B | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T T B B T H |
7 | Urartu II | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 | B B T B T B |
8 | Ararat Yerevan II | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T T B T B B |
9 | FC Noah B | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B T B T |
10 | Bentonit Idzhevan | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 8 | T B B H B T |
11 | Pyunik B | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T |
12 | MIKA Ashtarak | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B H B B T |
13 | Nikarm | 8 | 0 | 1 | 7 | 9 | 42 | -33 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: