Đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak, 18h30 ngày 26/9
Kết quả Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak
Đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak trước đây
-
15/05/2024Ararat-Armenia B2 - 0MIKA Ashtarak0 - 0W
-
30/10/2023MIKA Ashtarak0 - 0Ararat-Armenia B0 - 0D
-
23/05/2023Ararat-Armenia B3 - 0MIKA Ashtarak1 - 0W
-
18/03/2023MIKA Ashtarak2 - 1Ararat-Armenia B0 - 1L
-
29/09/2022Ararat-Armenia B3 - 1MIKA Ashtarak0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat-Armenia B (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ararat-Armenia B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia B và MIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Syunik | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | BKMA II | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 18 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 12 | T T T B T B |
4 | Ararat Yerevan II | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | B T T B T |
5 | Urartu II | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 6 | T B B T |
6 | Shirak Gjumri B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B |
7 | FC Noah B | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B T B T B |
8 | Bentonit Idzhevan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T B |
9 | Andranik | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | B T H B |
10 | Ararat-Armenia B | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B T |
11 | Pyunik B | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
12 | MIKA Ashtarak | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 22 | -19 | 1 | B B B H B |
13 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nikarm | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 28 | -25 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: