Đối đầu Andranik vs Nikarm, 18h30 ngày 28/9
Kết quả Andranik vs Nikarm
Đối đầu Andranik vs Nikarm
Phong độ Andranik gần đây
Phong độ Nikarm gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Andranik vs Nikarm
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andranik vs Nikarm trước đây
-
11/05/2024Nikarm0 - 3Andranik0 - 2W
-
24/10/2023Andranik4 - 0Nikarm1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Andranik vs Nikarm
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Nikarm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Nikarm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Nikarm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andranik (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Andranik (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andranik và Nikarm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 6 | 18 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 18 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 12 | T T T B T B |
4 | Ararat Yerevan II | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B T T B T B |
5 | FC Noah B | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B T B T |
6 | Urartu II | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 6 | T B B T |
7 | Ararat-Armenia B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T T |
8 | Shirak Gjumri B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Bentonit Idzhevan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T B |
10 | Andranik | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | B T H B |
11 | Pyunik B | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
12 | MIKA Ashtarak | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | -20 | 1 | B B B H B B |
13 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nikarm | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 28 | -25 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: