Đối đầu Pyunik B vs Urartu II, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Pyunik B vs Urartu II
Đối đầu Pyunik B vs Urartu II
Phong độ Pyunik B gần đây
Phong độ Urartu II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Pyunik B vs Urartu II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II trước đây
-
26/10/2023Urartu II0 - 2Pyunik B0 - 0W
-
14/05/2023Pyunik B0 - 0Urartu II0 - 0D
-
04/03/2023Urartu II2 - 1Pyunik B0 - 0L
-
05/11/2022Pyunik B2 - 0Urartu II1 - 0W
-
23/04/2022Urartu II0 - 0Pyunik B0 - 0D
-
03/03/2022Pyunik B2 - 3Urartu II2 - 1L
-
23/10/2021Urartu II3 - 4Pyunik B1 - 2W
-
17/08/2021Pyunik B2 - 3Urartu II0 - 2L
-
30/04/2021Urartu II1 - 1Pyunik B0 - 1D
-
11/04/2021Pyunik B1 - 1Urartu II1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pyunik B vs Urartu II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Pyunik B (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyunik B và Urartu II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 26 | 23 | 1 | 2 | 63 | 12 | 51 | 70 | T T T T T T |
2 | BKMA II | 24 | 17 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 54 | T T T T B H |
3 | FC Syunik | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 23 | 30 | 54 | H T B T T B |
4 | Lernayin Artsakh | 25 | 16 | 4 | 5 | 54 | 23 | 31 | 52 | B T T T T T |
5 | Urartu II | 24 | 8 | 10 | 6 | 42 | 32 | 10 | 34 | H H H B T T |
6 | Andranik | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | H B T B T B |
7 | FC Noah B | 25 | 9 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 33 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan II | 25 | 9 | 4 | 12 | 49 | 40 | 9 | 31 | T H B B B H |
9 | Ararat-Armenia B | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 32 | 3 | 30 | T B T T T B |
10 | Shirak Gjumri B | 24 | 9 | 1 | 14 | 37 | 47 | -10 | 28 | T B T B B T |
11 | Alashkert B Martuni | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 42 | -9 | 27 | H H T B H H |
12 | Pyunik B | 25 | 8 | 2 | 15 | 42 | 52 | -10 | 26 | H B B B T B |
13 | MIKA Ashtarak | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 55 | -34 | 16 | B B B B B H |
14 | FC Onor | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 61 | -42 | 16 | B B B B B H |
15 | Nikarm | 24 | 4 | 0 | 20 | 24 | 101 | -77 | 12 | T B T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: