Đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B, 19h00 ngày 20/9
Kết quả Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B
Đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B
Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B trước đây
-
28/04/2024Lernayin Artsakh2 - 1Shirak Gjumri B0 - 0W
-
02/10/2023Shirak Gjumri B1 - 4Lernayin Artsakh0 - 2W
-
20/04/2021Lernayin Artsakh3 - 0Shirak Gjumri B1 - 0W
-
23/02/2021Lernayin Artsakh0 - 2Shirak Gjumri B0 - 0L
-
14/08/2020Shirak Gjumri B2 - 4Lernayin Artsakh1 - 2W
-
15/06/2020Shirak Gjumri B3 - 1Lernayin Artsakh2 - 1L
-
30/09/2019Lernayin Artsakh3 - 0Shirak Gjumri B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Shirak Gjumri B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lernayin Artsakh (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Lernayin Artsakh (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lernayin Artsakh và Shirak Gjumri B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Syunik | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 15 | T T T T T |
2 | BKMA II | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 1 | 17 | 9 | T T T B |
4 | Shirak Gjumri B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
5 | Ararat Yerevan II | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T T B |
6 | FC Noah B | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T |
7 | Bentonit Idzhevan | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | B H T |
8 | Andranik | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | B T H B |
9 | Urartu II | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B B |
10 | Pyunik B | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
11 | MIKA Ashtarak | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 22 | -19 | 1 | B B B H B |
12 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ararat-Armenia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
14 | Nikarm | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: