Đối đầu FC Pyunik vs Shirak, 19h30 ngày 01/9
Kết quả FC Pyunik vs Shirak
Đối đầu FC Pyunik vs Shirak
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Shirak gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Pyunik vs Shirak
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Shirak trước đây
-
25/05/2024Shirak0 - 1FC Pyunik0 - 0W
-
04/04/2024FC Pyunik1 - 1Shirak0 - 0D
-
28/11/2023Shirak1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
25/09/2023FC Pyunik1 - 0Shirak1 - 0W
-
02/05/2023Shirak0 - 4FC Pyunik0 - 1W
-
01/03/2023FC Pyunik4 - 1Shirak4 - 0W
-
21/10/2022Shirak0 - 1FC Pyunik0 - 0W
-
13/08/2022FC Pyunik1 - 0Shirak0 - 0W
-
20/05/2021Shirak1 - 5FC Pyunik0 - 3W
-
05/04/2023Shirak1 - 1FC Pyunik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Pyunik vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Pyunik (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Pyunik và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 10 | B H T T T |
2 | Ararat Yerevan | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T B T H |
3 | Urartu | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | FC Noah | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | FC Avan Academy | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | Shirak | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B T B |
7 | BKMA | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H |
8 | Alashkert | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H T B B |
9 | FC Pyunik | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
10 | Gandzasar Kapan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
11 | FC West Armenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: