Đối đầu Urartu vs Shirak, 20h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs Shirak

  • Urartu
    Giải đấu: VĐQG Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Shirak

Lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs Shirak

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Armenia 7 4 2 1
Cúp Quốc Gia Armenia 2 2 0 0
Siêu Cúp Mỹ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Urartu (sân nhà) 3 1 2 0
Urartu (sân khách) 7 5 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UrartuShirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Pyunik 13 10 1 2 28 9 19 31 T T T T T T
2 FC Avan Academy 14 10 1 3 31 13 18 31 T T B T T H
3 Urartu 15 9 2 4 27 16 11 29 T H T B T B
4 FC Noah 11 8 1 2 30 7 23 25 B T T T T T
5 FK Van Charentsavan 14 7 2 5 29 18 11 23 B B B B T T
6 Shirak 14 5 3 6 11 21 -10 18 T T B H T H
7 FC West Armenia 14 5 2 7 16 26 -10 17 B H T T B H
8 Ararat Yerevan 14 4 2 8 13 23 -10 14 B B B B B H
9 BKMA 14 4 1 9 23 29 -6 13 T T B B B B
10 Alashkert 15 3 3 9 10 29 -19 12 B T T B B B
11 Gandzasar Kapan 12 0 2 10 5 32 -27 2 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: