Kết quả Alashkert vs FC Pyunik, 16h50 ngày 25/02
Kết quả Alashkert vs FC Pyunik
Đối đầu Alashkert vs FC Pyunik
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202516:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.71-1.25
0.99O 2.5
0.75U 2.5
0.951
5.25X
5.002
1.38Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
0.99O 1
0.89U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FC Pyunik
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 20
-
Alashkert vs FC Pyunik: Diễn biến chính
-
1'Annan Mensah0-0
-
4'0-0Solomon Udo
-
23'Arman Khachatryan0-0
-
24'0-1
Agdon Santos Menezes (Assist:Sani Buhari)
-
90'0-1Joel Bopesu
-
90'0-2
Matas Vareika (Assist:Yusuf Otubanjo)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FC Pyunik: Số liệu thống kê
-
AlashkertFC Pyunik
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua2
-
-
80Pha tấn công74
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation