Kết quả Alashkert vs FC West Armenia, 19h00 ngày 28/09
Kết quả Alashkert vs FC West Armenia
Đối đầu Alashkert vs FC West Armenia
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.98O 3
0.75U 3
1.051
1.36X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FC West Armenia
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 9
-
Alashkert vs FC West Armenia: Diễn biến chính
-
14'0-0Hadji Drame
-
18'Murilo Augusto Lino Rosa0-0
-
21'0-0Alex Junior Christian
-
43'0-0Jefferson Granado
-
69'0-1
Ibrahim Yusuf (Assist:Hadji Drame)
-
88'0-2
Ibrahim Yusuf
-
90'Benik Hovhannisyan0-2
-
90'Arman Khachatryan0-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FC West Armenia: Số liệu thống kê
-
AlashkertFC West Armenia
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
116Pha tấn công113
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 18 | 15 | 1 | 2 | 61 | 10 | 51 | 46 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 19 | 12 | 2 | 5 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T H B B T |
3 | Urartu | 19 | 12 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 38 | T B B T T T |
4 | FC Pyunik | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 15 | 18 | 37 | T B B T T B |
5 | FK Van Charentsavan | 18 | 9 | 3 | 6 | 35 | 22 | 13 | 30 | T T B T T H |
6 | Shirak | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 27 | -13 | 24 | T H T T B B |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 18 | 6 | 2 | 10 | 29 | 34 | -5 | 20 | B B T H T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 35 | -22 | 14 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation