Kết quả Alashkert vs FK Van Charentsavan, 17h00 ngày 29/03
Kết quả Alashkert vs FK Van Charentsavan
Đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.89O 2.5
0.78U 2.5
0.851
2.65X
3.002
2.55Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 24
-
Alashkert vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
-
26'0-0Momo Fanye Toure
-
43'0-1
Izuchukwu Okonkwo (Assist:Serob Grigoryan)
-
45'Arman Khachatryan0-1
-
56'0-1Julien Bationo
-
81'0-1Izuchukwu Okonkwo
-
81'0-2
Malik Odeyinka (Assist:Yuri Gareginyan)
-
84'Sargis Metoyan (Assist:Potinyan R.)1-2
-
90'Annan Mensah2-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
-
AlashkertFK Van Charentsavan
-
8Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
1Cứu thua0
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation