Kết quả FC Noah vs Ararat Yerevan, 21h00 ngày 20/11
Kết quả FC Noah vs Ararat Yerevan
Đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
0.95O 3
1.00U 3
0.781
1.20X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 17
-
FC Noah vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
16'Sergey Muradyan (Assist:Virgile Pinson)1-0
-
34'Gustavo Sangare1-0
-
45'Virgile Pinson (Assist:Imran Oulad Omar)2-0
-
56'Goncalo Gregorio (Assist:Helder Ferreira)3-0
-
73'Imran Oulad Omar (Assist:Eraldo Cinari)4-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
FC NoahArarat Yerevan
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
119Pha tấn công67
-
-
46Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation