Kết quả Armadale SC vs Floreat Athena, 14h00 ngày 18/05
Kết quả Armadale SC vs Floreat Athena
Đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena
Phong độ Armadale SC gần đây
Phong độ Floreat Athena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202414:00
-
Armadale SC 13Floreat Athena 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 3.5
0.95U 3.5
0.851
3.00X
3.802
1.95Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armadale SC vs Floreat Athena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Tây Úc 2024 » vòng 8
-
Armadale SC vs Floreat Athena: Diễn biến chính
-
26'0-0Jason Saldaris
-
28'Luke Collins1-0
-
45'Hamish van Dieken2-0
-
79'Amir Ajan3-0
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Armadale SC vs Floreat Athena: Số liệu thống kê
-
Armadale SCFloreat Athena
-
14Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
120Pha tấn công104
-
-
79Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Tây Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 19 | 18 | 32 | T T T T T B |
2 | Perth RedStar | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T T T B B T |
4 | Stirling Macedonia | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 | T B T B T T |
5 | Floreat Athena | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 20 | B H B B B T |
6 | Bayswater City | 14 | 5 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 20 | T H T H B B |
7 | Western Knights | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 23 | 0 | 19 | B T B B H B |
8 | Armadale SC | 14 | 4 | 5 | 5 | 29 | 24 | 5 | 17 | B T B H T B |
9 | Balcatta FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | T B B T B T |
10 | Perth SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 26 | 37 | -11 | 12 | B B H T B B |
11 | Perth Glory (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 39 | -15 | 12 | B B H B T B |
12 | Inglewood United | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 7 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW