Kết quả Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth), 17h30 ngày 31/05
Kết quả Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Bentleigh greens gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202417:30
-
Bentleigh greens 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 3.25
0.88U 3.25
0.941
3.30X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 16
-
Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bentleigh greens vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Bentleigh greensMelbourne Victory FC (Youth)
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
65Pha tấn công95
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 66 | 39 | 27 | 52 | T B T H T B |
2 | Preston Lions | 26 | 15 | 5 | 6 | 53 | 39 | 14 | 50 | T B T B T T |
3 | Western United FC NPL | 26 | 15 | 4 | 7 | 78 | 41 | 37 | 49 | B T B T T T |
4 | Northcote City | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 46 | T B H B T H |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 26 | 11 | 8 | 7 | 55 | 41 | 14 | 41 | T T T T T H |
6 | FC Bulleen Lions | 26 | 9 | 10 | 7 | 42 | 43 | -1 | 37 | T B T H B H |
7 | Caroline Springs George Cross | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 36 | B T T T H T |
8 | Bentleigh greens | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 45 | -3 | 35 | B T B B H T |
9 | Langwarrin | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T B B B B |
10 | Eastern Lions SC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 30 | T B T B B T |
11 | Brunswick City | 26 | 8 | 5 | 13 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T T B B |
12 | Kingston City | 26 | 7 | 7 | 12 | 39 | 54 | -15 | 28 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 26 | 3 | 9 | 14 | 30 | 64 | -34 | 18 | B B H B H B |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 57 | -28 | 16 | B B B B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW