Kết quả Croydon Kings vs Metrostars SC, 16h30 ngày 29/06
Kết quả Croydon Kings vs Metrostars SC
Đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC
Phong độ Croydon Kings gần đây
Phong độ Metrostars SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 3.25
0.88U 3.25
0.881
4.20X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.74O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croydon Kings vs Metrostars SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 17
-
Croydon Kings vs Metrostars SC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Michael Cittadini
-
48'0-1Eduardo Castaneda
-
52'0-2
Cameron Woodfin
-
61'Andre Carle1-2
-
67'Klimek L.2-2
-
86'2-3
Hamish Gow
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Croydon Kings vs Metrostars SC: Số liệu thống kê
-
Croydon KingsMetrostars SC
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
102Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 17 | 9 | 6 | 2 | 44 | 23 | 21 | 33 | T H H H T T |
2 | Modbury Jets | 17 | 9 | 5 | 3 | 42 | 24 | 18 | 32 | B H T H T H |
3 | Adelaide Comets FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 28 | T T B H H H |
4 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 25 | 8 | 28 | B H H T H H |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 23 | 6 | 26 | T T T T T H |
6 | White City Woodville | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 27 | 2 | 22 | B T H B H T |
7 | Croydon Kings | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | T H B T T B |
8 | Adelaide Raiders SC | 17 | 6 | 3 | 8 | 31 | 31 | 0 | 21 | B H B B B H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H H B B |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 17 | 5 | 5 | 7 | 35 | 49 | -14 | 20 | T H H B B H |
11 | Adelaide Olympic | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 15 | B B T B B H |
12 | Adelaide Panthers | 17 | 2 | 5 | 10 | 22 | 47 | -25 | 11 | B B H T H H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW