Kết quả Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles, 12h30 ngày 27/04
Kết quả Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles
Đối đầu Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles
Phong độ Salisbury United gần đây
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202412:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.74-1.25
0.96O 3.5
0.94U 3.5
0.801
5.00X
4.402
1.40Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bang Nam Úc 2024 » vòng 8
-
Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles: Diễn biến chính
-
25'0-1
-
30'1-1
-
32'2-1
-
40'3-1
-
66'3-2
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Salisbury United vs Adelaide Blue Eagles: Số liệu thống kê
-
Salisbury UnitedAdelaide Blue Eagles
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
105Pha tấn công118
-
-
41Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Playford City Patriots | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 33 | T B T H H T |
2 | West Torrens Birkalla | 16 | 10 | 1 | 5 | 32 | 19 | 13 | 31 | B T T B T T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 16 | 9 | 1 | 6 | 37 | 23 | 14 | 28 | B B B H T B |
4 | Salisbury United | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 26 | T B T T T T |
5 | Cumberland United FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 21 | 3 | 26 | T B B T T T |
6 | Fulham United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T B B B T |
7 | Sturt Lions | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | T T T T H B |
8 | Adelaide Vipers | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 30 | -4 | 20 | T T B H B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | B T T H B B |
10 | West Adelaide SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B B T T B |
11 | Western Strikers SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B B B |
12 | Adelaide Victory | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 34 | -16 | 10 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW