Kết quả Heidelberg United U23 vs Port Melbourne U23, 15h15 ngày 22/06
Kết quả Heidelberg United U23 vs Port Melbourne U23
Phong độ Heidelberg United U23 gần đây
Phong độ Port Melbourne U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202415:15
-
Heidelberg United U23 3 13Port Melbourne U23 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.20X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United U23 vs Port Melbourne U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Australia NPL Victoria U23 2024 » vòng 19
-
Heidelberg United U23 vs Port Melbourne U23: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
7'1-1
-
17'2-1
-
30'2-2
-
61'3-2
-
76'3-3
-
87'3-4
-
90'3-4
-
90'3-4
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Heidelberg United U23 vs Port Melbourne U23: Số liệu thống kê
-
Heidelberg United U23Port Melbourne U23
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
81Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Green Gully U23 | 25 | 19 | 2 | 4 | 76 | 45 | 31 | 59 | B T T T B T |
2 | Dandenong City U23 | 26 | 14 | 7 | 5 | 75 | 38 | 37 | 49 | T B T T H H |
3 | South Melbourne U23 | 25 | 14 | 5 | 6 | 76 | 44 | 32 | 47 | T T B B B B |
4 | Altona Magic U23 | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 39 | 4 | 40 | T H T T B B |
5 | St Albans Saints U23 | 24 | 12 | 3 | 9 | 53 | 44 | 9 | 39 | T T B T T T |
6 | Avondale U23 | 25 | 10 | 4 | 11 | 42 | 40 | 2 | 34 | B B T B T T |
7 | Oakleigh Cannons U23 | 25 | 10 | 4 | 11 | 49 | 52 | -3 | 34 | H T B T B T |
8 | Melbourne Knights U23 | 24 | 10 | 3 | 11 | 53 | 61 | -8 | 33 | B T H B T B |
9 | Port Melbourne U23 | 24 | 9 | 6 | 9 | 47 | 56 | -9 | 33 | B H B B H B |
10 | Manningham United Blues U23 | 26 | 11 | 0 | 15 | 48 | 61 | -13 | 33 | T T B B T T |
11 | Hume City U23 | 26 | 9 | 4 | 13 | 47 | 69 | -22 | 31 | T T T T T B |
12 | Heidelberg United U23 | 24 | 9 | 3 | 12 | 56 | 57 | -1 | 30 | B B T B B H |
13 | Moreland City U23 | 25 | 8 | 5 | 12 | 50 | 54 | -4 | 29 | B B B B T T |
14 | Dandenong Thunder U23 | 25 | 2 | 2 | 21 | 25 | 80 | -55 | 8 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW