Kết quả Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC, 12h00 ngày 18/08
Kết quả Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC
Đối đầu Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC
Phong độ Holland Park Hawks FC gần đây
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.93O 4
1.00U 4
0.801
1.67X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 1.5
0.79U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Australia Queensland Premier League 2 2024 » vòng 21
-
Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
21'1-1
-
50'1-2
-
59'2-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Holland Park Hawks FC vs Grange Thistle SC: Số liệu thống kê
-
Holland Park Hawks FCGrange Thistle SC
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
88Pha tấn công70
-
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 22 | 18 | 3 | 1 | 69 | 28 | 41 | 57 | H B T T H T |
2 | Magic United TFA | 22 | 18 | 0 | 4 | 76 | 31 | 45 | 54 | T T T T T B |
3 | North Star | 22 | 13 | 2 | 7 | 48 | 36 | 12 | 41 | H B T T B T |
4 | Grange Thistle SC | 22 | 11 | 7 | 4 | 60 | 40 | 20 | 40 | T B H B H T |
5 | Pine Hills | 22 | 12 | 1 | 9 | 49 | 39 | 10 | 37 | B B T T T T |
6 | Maroochydore Swans FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 61 | 59 | 2 | 27 | H T H B B B |
7 | North Lakes United | 22 | 8 | 2 | 12 | 50 | 64 | -14 | 26 | H T B B T T |
8 | Souths United | 22 | 8 | 2 | 12 | 43 | 63 | -20 | 26 | T T T B B B |
9 | Samford Ranges | 22 | 7 | 4 | 11 | 58 | 58 | 0 | 25 | B T B B H B |
10 | Taringa Rovers | 22 | 6 | 3 | 13 | 47 | 66 | -19 | 21 | B B B T H T |
11 | Ipswich knights SC | 22 | 4 | 4 | 14 | 38 | 65 | -27 | 16 | T T B T H B |
12 | Bayside United FC | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 77 | -50 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW