Kết quả Pires U20 vs Perth Glory FC U20, 12h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U20 Australia 2024 » vòng 22

  • Pires U20 vs Perth Glory FC U20: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal 
  • 1'
    0-2
    goal 
  • 17'
    0-3
    goal 
  • 56'
    goal 
    1-3
  • 63'
    1-4
    goal 
  • 64'
    1-5
    goal 
  • 72'
    goal 
    2-5
  • 77'
    2-6
    goal 
  • 88'
    goal 
    3-6
  • 90'
    goal 
    4-6
  • BXH U20 Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Pires U20 vs Perth Glory FC U20: Số liệu thống kê

  • Pires U20
    Perth Glory FC U20
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    20
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH U20 Australia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Perth Glory FC U20 20 17 1 2 75 23 52 52 T T T T B T
2 Pires U20 22 16 0 6 63 29 34 48 T B B T T B
3 Bayswater U20 21 14 3 4 48 29 19 45 T T T B T T
4 Olympic Kingsway U20 22 13 1 8 52 35 17 40 T B T B T T
5 Perth RedStar FC U20 22 13 0 9 49 49 0 39 T T B T B T
6 FloreatAthena U20 20 10 0 10 36 35 1 30 B T T T T T
7 Stirling Macedonia U20 21 7 5 9 26 31 -5 26 T B B B H B
8 Armadale SC U20 22 6 4 12 41 49 -8 22 B H B B H B
9 Western Knights U20 22 6 3 13 32 53 -21 21 B B T B B T
10 Inglewood United U20 20 3 8 9 20 37 -17 17 B H H B H B
11 Balcatta U20 22 4 3 15 38 65 -27 15 H B T T B B
12 Fremantle City U20 22 3 4 15 22 67 -45 13 B B B B H B