Kết quả Stirling Macedonia U20 vs Fremantle City U20, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Stirling Macedonia U20 vs Fremantle City U20
Phong độ Stirling Macedonia U20 gần đây
Phong độ Fremantle City U20 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.5
0.44U 2.5
1.601
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Macedonia U20 vs Fremantle City U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
U20 Australia 2024 » vòng 5
-
Stirling Macedonia U20 vs Fremantle City U20: Diễn biến chính
-
36'0-1
-
75'0-1
-
81'1-1
-
87'1-1
- BXH U20 Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Stirling Macedonia U20 vs Fremantle City U20: Số liệu thống kê
-
Stirling Macedonia U20Fremantle City U20
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
96Pha tấn công95
-
-
59Tấn công nguy hiểm35
-
BXH U20 Australia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pires U20 | 14 | 11 | 0 | 3 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T B T T B |
2 | Perth Glory FC U20 | 12 | 10 | 1 | 1 | 41 | 12 | 29 | 31 | T T T T T H |
3 | Bayswater U20 | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 19 | 7 | 27 | T B T T T H |
4 | Olympic Kingsway U20 | 14 | 8 | 1 | 5 | 33 | 23 | 10 | 25 | T T T B B T |
5 | Perth RedStar FC U20 | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 31 | 4 | 24 | T B T B T B |
6 | Armadale SC U20 | 14 | 6 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 20 | T B B B T T |
7 | Stirling Macedonia U20 | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B T T T B H |
8 | Inglewood United U20 | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 14 | B B B B T T |
9 | FloreatAthena U20 | 12 | 4 | 0 | 8 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T T T B T |
10 | Fremantle City U20 | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 35 | -19 | 12 | B T B B B B |
11 | Western Knights U20 | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 9 | B B B B B B |
12 | Balcatta U20 | 14 | 2 | 2 | 10 | 28 | 46 | -18 | 8 | B B B T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW