Kết quả Adelaide United Nữ vs Western United Nữ, 13h30 ngày 25/01
Kết quả Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202513:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 3.25
0.91U 3.25
0.911
2.05X
3.702
2.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1.5
1.05U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
9'Healy E. (Assist:Tonkin E.)1-0
-
61'1-1Zimmerman C.
-
72'Karambasis T.1-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữWestern United Nữ
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
370Số đường chuyền335
-
-
65%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn5
-
-
26Ném biên33
-
-
11Thử thách7
-
-
27Long pass14
-
-
67Pha tấn công107
-
-
29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B T H T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
7 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
8 | Canberra United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T H |
9 | Perth Glory (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H B B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | H B H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW