Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 14h00 ngày 02/02
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202514:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.75X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
38'0-0Kelly A.
-
62'Kuilamu G.1-0
-
89'1-0McCutcheon M.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữWellington Phoenix Nữ
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
357Số đường chuyền469
-
-
71%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn10
-
-
26Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
14Long pass16
-
-
58Pha tấn công123
-
-
29Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 17 | 11 | 6 | 0 | 37 | 16 | 21 | 39 | H T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 32 | T T T H H T |
3 | Adelaide United (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T T H |
4 | Western United (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 34 | -4 | 26 | T H T B T H |
5 | Brisbane Roar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 21 | 15 | 25 | B B B T B H |
6 | Central Coast Mariners (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T H B |
7 | Canberra United (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | T T H T H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T B B H B |
9 | Perth Glory (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | B B T B B T |
10 | WS Wanderers (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B B B T T |
11 | Newcastle Jets (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 11 | B B H B B B |
12 | Sydney FC (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 7 | H H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW