Kết quả Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ, 12h50 ngày 28/02
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202512:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 2.75
0.83U 2.75
0.991
1.62X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
-
68'Gomez I. (Assist:Trimis P.)1-0
-
80'1-1
Price O. (Assist:Saveska S.)
-
90'1-2
Caspers H. (Assist:Kapetanellis T.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)WS Wanderers Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
427Số đường chuyền416
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi3
-
-
3Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn11
-
-
24Ném biên18
-
-
10Thử thách6
-
-
28Long pass26
-
-
118Pha tấn công101
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 35 | T T H H T T |
3 | Adelaide United (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T T H |
4 | Western United (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T B T H B |
5 | Brisbane Roar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 21 | 15 | 25 | B B B T B H |
6 | Central Coast Mariners (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 | H T T H B B |
7 | Canberra United (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | T H T H H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T B B H B |
9 | WS Wanderers (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 33 | -11 | 15 | B B B T T T |
10 | Perth Glory (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 15 | B T B B T B |
11 | Newcastle Jets (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 14 | B H B B B T |
12 | Sydney FC (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 7 | H H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW