Kết quả Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ, 16h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 10

  • Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Harding S.
  • 45'
    Claudia Bunge (Assist:Alex Chidiac) goal 
    1-1
  • 51'
    Wilson E. (Assist:Rachel Lowe) goal 
    2-1
  • 55'
    2-2
    goal Saveska S. (Assist:Amy Harrison)
  • 77'
    Ferris G.(OW)
    3-2
  • 87'
    Alex Chidiac goal 
    4-2
  • 89'
    4-3
    goal Kapetanellis T. (Assist:Trew B.)
  • 90'
    4-4
    goal Harding S.
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory Nữ
    WS Wanderers Nữ
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 17 11 6 0 37 16 21 39 H T H T T T
2 Melbourne Victory (W) 16 9 5 2 28 16 12 32 T T T H H T
3 Adelaide United (W) 16 9 3 4 28 20 8 30 T T H T T H
4 Western United (W) 17 7 5 5 30 34 -4 26 T H T B T H
5 Brisbane Roar (W) 16 8 1 7 36 21 15 25 B B B T B H
6 Central Coast Mariners (W) 16 6 6 4 21 16 5 24 T H T T H B
7 Canberra United (W) 15 6 5 4 18 19 -1 23 T T H T H H
8 Wellington Phoenix (W) 16 6 2 8 20 19 1 20 B T B B H B
9 Perth Glory (W) 16 4 3 9 17 30 -13 15 B B T B B T
10 WS Wanderers (W) 16 3 3 10 20 32 -12 12 B B B B T T
11 Newcastle Jets (W) 16 2 5 9 18 38 -20 11 B B H B B B
12 Sydney FC (W) 15 1 4 10 11 23 -12 7 H H B B B B

Title Play-offs