Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ, 13h30 ngày 08/01
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Newcastle Jets vs Nữ Adelaide United, 13h30 ngày 8/1
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202513:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.88O 3
0.99U 3
0.831
2.50X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
Fiona Worts (Assist:Dawber C.)
-
59'0-1McNamara M.
-
64'Gallagher S.0-1
-
66'0-1Morgan S.
-
74'0-2
Condon E.
-
75'Allan J. (Assist:Baumann L.)1-2
-
78'1-3
Leon L. (Assist:Condon E.)
-
84'Jackson D. (Assist:Copus-Brown L.)2-3
-
90'Adams C. (Assist:Gooch L.)3-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
405Số đường chuyền335
-
-
68%Chuyền chính xác65%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn3
-
-
31Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách15
-
-
24Long pass18
-
-
114Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 17 | 11 | 6 | 0 | 37 | 16 | 21 | 39 | H T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 32 | T T T H H T |
3 | Adelaide United (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T T H |
4 | Western United (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 34 | -4 | 26 | T H T B T H |
5 | Brisbane Roar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 21 | 15 | 25 | B B B T B H |
6 | Central Coast Mariners (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T H B |
7 | Canberra United (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | T T H T H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T B B H B |
9 | Perth Glory (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | B B T B B T |
10 | WS Wanderers (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B B B T T |
11 | Newcastle Jets (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 11 | B B H B B B |
12 | Sydney FC (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 7 | H H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW