Kết quả Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 13h00 ngày 02/03
Kết quả Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.38X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
13'Hawkesby M. (Assist:Hollman S.)1-0
-
49'1-1
Freier L.
-
58'1-1Hoyos I.
-
61'1-2
Hecher M.
-
66'1-2Freier L.
-
67'Tobin N.2-2
-
72'Connors S. (Assist:Caspers M.)3-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữBrisbane Roar Nữ
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
358Số đường chuyền376
-
-
67%Chuyền chính xác64%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn6
-
-
44Ném biên44
-
-
9Thử thách12
-
-
21Long pass22
-
-
98Pha tấn công90
-
-
50Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW