Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ, 10h00 ngày 02/03
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
Tonkin E. (Assist:Holmes D.)
-
26'Kelly A.0-1
-
41'Fergusson O.1-1
-
49'1-1Leon L.
-
56'1-2
Leon L. (Assist:Healy E.)
-
80'Jaber T.1-2
-
81'1-2Fiona Worts
-
86'1-3
Leon L.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút31
-
-
2Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
348Số đường chuyền322
-
-
63%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
11Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn10
-
-
33Ném biên27
-
-
0Woodwork3
-
-
5Thử thách11
-
-
22Long pass15
-
-
94Pha tấn công99
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW