Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ, 10h00 ngày 04/01
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Wellington Phoenix vs Nữ Perth Glory, 10h ngày 04/01
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.65X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
10'Mackenzie Barry0-0
-
16'Jaber T.0-0
-
47'Grace Jale (Assist:Dias C.)1-0
-
59'McMeeken Z.1-0
-
63'1-0Foletta I.
-
69'Fergusson O. (Assist:Wall L.)2-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữPerth Glory Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
439Số đường chuyền331
-
-
74%Chuyền chính xác67%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
46Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách17
-
-
13Long pass27
-
-
96Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW