Kết quả Western United Nữ vs Perth Glory Nữ, 15h00 ngày 21/01
Kết quả Western United Nữ vs Perth Glory Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Western United vs Nữ Perth Glory, 15h00 ngày 21/1
Đối đầu Western United Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.03O 3
0.99U 3
0.831
1.60X
3.902
4.33Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Western United Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
34'Valletta C.(OW)1-0
-
36'Grace Maher2-0
-
62'Zimmerman C.2-0
-
71'Taranto M. (Assist:Medwin A.)3-0
-
81'3-1
Hollar G.
-
87'Medwin A.4-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữPerth Glory Nữ
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
10Cản sút1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
357Số đường chuyền266
-
-
69%Chuyền chính xác61%
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn8
-
-
59Ném biên44
-
-
0Woodwork2
-
-
12Thử thách8
-
-
18Long pass17
-
-
124Pha tấn công92
-
-
74Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW