Kết quả WS Wanderers Nữ vs Melbourne City Nữ, 13h00 ngày 25/01

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13

  • WS Wanderers Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Holly McNamara (Assist:Mariana Speckmaier)
  • 90'
    Harada E.
    0-1
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • WS Wanderers Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê

  • WS Wanderers Nữ
    Melbourne City Nữ
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    506
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 20
    Long pass
    32
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 20 13 7 0 46 20 26 46 T T T H T T
2 Melbourne Victory (W) 19 12 5 2 36 20 16 41 H H T T T T
3 Adelaide United (W) 20 12 3 5 38 26 12 39 T H T T B T
4 Western United (W) 20 8 5 7 35 42 -7 29 B T H B B T
5 Central Coast Mariners (W) 20 7 7 6 27 22 5 28 H B B B H T
6 Brisbane Roar (W) 20 8 1 11 41 34 7 25 B H B B B B
7 Canberra United (W) 19 6 6 7 22 27 -5 24 H H H B B B
8 Wellington Phoenix (W) 20 7 2 11 24 27 -3 23 H B B T B B
9 Perth Glory (W) 20 6 4 10 25 35 -10 22 B T B T H T
10 Newcastle Jets (W) 20 5 5 10 27 45 -18 20 B B T T T B
11 Sydney FC (W) 19 4 4 11 17 27 -10 16 B B T B T T
12 WS Wanderers (W) 19 4 3 12 23 36 -13 15 B T T T B B

Title Play-offs